Các từ liên quan tới テレビを輝かせた100人
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
目を輝かす めをかがやかす
cho đôi mắt của mình lấp lánh, đôi mắt lấp lánh, sáng mắt lên(khi thấy hay nghe thứ mình thích)
テレビ化 テレビか
chuyển thể thành chương trình truyền hình
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.