テレビマン
☆ Danh từ
Người làm việc trong ngành truyền hình
彼
は
ベテラン
の
テレビマン
として
多
くの
番組
を
制作
してきた。
Anh ấy là một người kỳ cựu trong ngành truyền hình và đã sản xuất nhiều chương trình.

テレビマン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テレビマン

Không có dữ liệu