テレビ用スピーカー
テレビようスピーカー
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Loa cho tivi.
テレビ用スピーカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テレビ用スピーカー
スピーカー用 スピーカーよう
dành cho loa
デジタルオーディオ用スピーカー デジタルオーディオようスピーカー
Loa dành cho âm thanh kỹ thuật số.
スピーカー スピーカ スピーカー スピーカ スピーカー
loa đài; loa phát thanh; người diễn thuyết.
Bluetoothスピーカー Bluetoothスピーカー
Loa bluetooth
オーディオデッキ/スピーカー オーディオデッキ/スピーカー
máy phát nhạc/speaker
スピーカー台 スピーカーだい
giá đỡ loa
浴室用テレビ よくしつようテレビ
ti vi cho phòng tắm
ネーティブスピーカー ネイティブスピーカー ネーティブ・スピーカー ネイティブ・スピーカー
native speaker