Các từ liên quan tới テレフォン・ノイローゼ
テレホン テレフォン
điện thoại; cái điện thoại
bệnh loạn thần kinh
育児ノイローゼ いくじノイローゼ
tình mẹ truyền sức mạnh; chứng loạn thần kinh chức năng tình mẹ
健康ノイローゼ けんこうノイローゼ
health neurosis, health obsession
プリペイドテレフォンカード プリペイド・テレフォン・カード
thẻ điện thoại trả trước
テレフォンカード テレホンカード テレフォン・カード テレホン・カード
telephone card