Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレホン テレフォン
điện thoại; cái điện thoại
プリペイドテレフォンカード プリペイド・テレフォン・カード
thẻ điện thoại trả trước
ライン ライン
đường kẻ.
コマンド・ライン コマンド・ライン
dòng lệnh
テレフォンカード テレホンカード テレフォン・カード テレホン・カード
telephone card
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ライン川 ラインがわ
ライン引き ラインひき
kẻ vạch sân, kẻ vạch đường