Các từ liên quan tới テロ対策特別措置法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
テロ対策 テロたいさく
anti - kẻ khủng bố
大規模地震対策特別措置法 だいきぼじしんたいさくとくべつそちほう
Large-Scale Earthquake Countermeasures Law (1979)
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
対抗措置 たいこうそち
countermeasure