Kết quả tra cứu テンソル
Các từ liên quan tới テンソル
テンソル
◆ Tensor, ten-xơ là đối tượng hình học miêu tả quan hệ tuyến tính giữa các đại lượng vectơ, vô hướng, và các tenxơ với nhau
◆ Tensor: ten-xơ là đối tượng hình học miêu tả quan hệ tuyến tính giữa các đại lượng vectơ, vô hướng, và các tenxơ với nhau
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tensor

Đăng nhập để xem giải thích