テンダーオファー
テンダー・オファー
☆ Danh từ
Lời chào mua cổ phiếu; chào mua công khai; mời thầu
株主
は
テンダーオファー
に
応
じるかどうかを
判断
します。
Các cổ đông sẽ quyết định có chấp nhận lời chào mua cổ phiếu hay không.

テンダーオファー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テンダーオファー

Không có dữ liệu