テンプル
Temple (side of head)
☆ Danh từ
Temple (building)

テンプル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テンプル
テンプル騎士団 テンプルきしだん
Hiệp sĩ dòng Thánh (hay Hiệp sĩ dòng Đền hay Hiệp sĩ Đền Thánh, là một trong những dòng tu quân đội Kitô giáo nổi tiếng nhất của ngày xưa)