Các từ liên quan tới テンプルちゃんお芽出度う
お芽出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại
芽出度い めでどい
hạnh phúc; linh hồn đơn giản; thuận lợi; vui thích
御芽出度い ごめでどい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
お父ちゃん おとうちゃん
cha, bố
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お姉ちゃん おねえちゃん
chị gái
お婆ちゃん おばあちゃん
bà của mình
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai