テンペラ
☆ Danh từ
Sơn tempera
この
作品
は
テンペラ
で
描
かれており、
色彩
がとても
鮮
やかだ。
Tác phẩm này được vẽ bằng tempera, màu sắc vô cùng rực rỡ.

Từ đồng nghĩa của テンペラ
noun
テンペラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テンペラ

Không có dữ liệu