テーマ
テーマ
☆ Danh từ
Chủ đề; chủ điểm
Đề tài.

Từ đồng nghĩa của テーマ
noun
テーマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テーマ
テーマソング テーマ・ソング
bài hát chủ đề (trong phim).
テーマプロモーション テーマ・プロモーション
Theme promotion
テーマミュージック テーマ・ミュージック
Theme music
テーマキャンペーン テーマ・キャンペーン
Theme campaign