Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディオファントス方程式
ディオファントスほうていしき
phương trình đi-ô-phăng
方程式 ほうていしき
biểu thức
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)
ベクトル方程式 ベクトルほうていしき
phương trình vectơ
支配方程式 しはいほうていしき
phương trình quản lý
特性方程式 とくせーほーてーしき
phương trình đặc trưng
Đăng nhập để xem giải thích