ディクショナリ
ディクショナリー
☆ Danh từ
Từ điển.

Từ đồng nghĩa của ディクショナリ
noun
ディクショナリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディクショナリ
ディクショナリプロパティ ディクショナリ・プロパティ
thuộc tính từ điển
データディクショナリ データ・ディクショナリ
từ điển dữ liệu
ディクショナリプロパティ ディクショナリ・プロパティ
thuộc tính từ điển
データディクショナリ データ・ディクショナリ
từ điển dữ liệu