ディスクリートGPU
ディスクリートGPU
Card đồ họa rời độc lập
GPU rời
ディスクリートGPU được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディスクリートGPU
GPUコンピューティング GPUコンピューティング
GPGPU (General-Purpose Computation on GPU)
discrete (semiconductor device)
ディスクリート半導体 ディスクリートはんどうたい
bán dẫn rời rạc
ディスクリートその他関連用品 ディスクリートそのほかかんれんようひん
đĩa và các phụ kiện liên quan khác