ディスクロージャー
Bộc lộ
Tiết lộ
Công bố thông tin về nội dung quản lý, nội dung kinh doanh, nội dung tài chính để các nhà đầu tư thông thường, các cổ đông, các chủ nợ,… quyết định đầu tư hiệu quả
☆ Danh từ
Sự tiết lộ.

Từ đồng nghĩa của ディスクロージャー
noun
ディスクロージャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディスクロージャー
タイムリー・ディスクロージャー タイムリー・ディスクロージャー
công khai thông tin kịp thời
インフォメーションディスクロージャー インフォメーション・ディスクロージャー
vạch trần tin tức; phơi bày tin tức.