ディストリビューション
☆ Danh từ
Distribution

Từ đồng nghĩa của ディストリビューション
noun
ディストリビューション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディストリビューション
Linuxディストリビューション Linuxディストリビューション
bản phân phối của linux
Linuxディストリビューション Linuxディストリビューション
bản phân phối của linux