ディスパッチ
Một trang báo điện tử uy tín hàng đầu về giới giải trí cũng như đời sống của những nghệ sĩ hàng đầu của kpop
Dispatch
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dispatch, despatch

Bảng chia động từ của ディスパッチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ディスパッチする |
Quá khứ (た) | ディスパッチした |
Phủ định (未然) | ディスパッチしない |
Lịch sự (丁寧) | ディスパッチします |
te (て) | ディスパッチして |
Khả năng (可能) | ディスパッチできる |
Thụ động (受身) | ディスパッチされる |
Sai khiến (使役) | ディスパッチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ディスパッチすられる |
Điều kiện (条件) | ディスパッチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ディスパッチしろ |
Ý chí (意向) | ディスパッチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ディスパッチするな |
ディスパッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディスパッチ
排他ディスパッチ機構 はいたディスパッチきこう
EDG