Các từ liên quan tới ディスプレイ (コンピュータ)
ディスプレイ ディスプレー ディスプレイ
Hiển thị, trưng bày, phô trương.
trưng bày, hiển thị
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
オンスクリーン・ディスプレイ オンスクリーン・ディスプレイ
hiển thị trên màn hình
CRTディスプレイ CRTディスプレイ
màn hình dùng ống tia âm cực
LEDディスプレイ LEDディスプレイ
màn hình led
ELディスプレイ ELディスプレイ
màn hình điện phát quang
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính