ディスペンサー
ディスペンサー
☆ Danh từ
Bộ phân phối

ディスペンサー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ディスペンサー
ディスペンサー
ディスペンサー
bộ phân phối
ディスペンサー
dispenser , buret phân phối , ống định lượng
Các từ liên quan tới ディスペンサー
ディスペンサー/アプリケーター ディスペンサー/アプリケーター
Máy phun/máy bơm
ウエス用ディスペンサー ウエスようディスペンサー
hộp khăn rút
メンブレンフィルター用ディスペンサー メンブレンフィルターようディスペンサー
máy phân phối màng lọc
シリンジ用ディスペンサー シリンジようディスペンサー
ống phân phối, bơm tiêm
食器ディスペンサー しょっきディスペンサー
máy đặt, để đồ (có thể nâng lên, hạ xuống)
飲用ディスペンサー いんようディスペンサー
máy uống nước
調味用ディスペンサー ちょうみようディスペンサー
hộp đựng gia vị
分注器/ディスペンサー ぶんちゅううつわ/ディスペンサー
Phân phối viên / máy phân phối.