Các từ liên quan tới ディズニー・チャンネル放送番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送番組 ほうそうばんぐみ
chương trình quảng bá
Disney
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.