Các từ liên quan tới ディディエ・ヤ・コナン
ヤ行 ヤぎょう ヤゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong yu
ネーム印(ヤ行) ネームいん(ヤぎょう)
dấu tên hàng ya trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(マ行/ヤ行/ワ行) ネームいん(マぎょう/ヤぎょう/ワぎょう)
Dấu tên (hàng ma / hàng ya / hàng wa)