ディナー
☆ Danh từ
Bữa tối.
ディナー代
は150
ドル
になったが、
父
が
払
ってくれた。
Cha tôi chọn một tab cho bữa tối với giá 150 đô la.
ディナー
によく
魚
を
食
べますか。
Bạn có thường ăn cá cho bữa tối không?
ディナー
のあとで、
私
は
海岸
を
散歩
する。
Sau bữa tối, tôi đi dạo trên bãi biển.

Từ đồng nghĩa của ディナー
noun