Các từ liên quan tới ディフェンシブ・リアリズム
chủ nghĩa hiện thực.
ニューリアリズム ニュー・リアリズム
Chủ nghĩa hiện thực mới
フォトリアリズム フォト・リアリズム
phong cách mô phỏng ảnh chụp
ラディカルリアリズム ラディカル・リアリズム
Chủ nghĩa hiện thực triệt để
マジックリアリズム マジック・リアリズム
chủ nghĩa hiện thực huyền ảo
批判的リアリズム ひはんてきリアリズム
chủ nghĩa hiện thực phê phán
社会主義リアリズム しゃかいしゅぎリアリズム
hiện thực xã hội chủ nghĩa