ディフェンス
デフェンス
Bảo vệ
☆ Danh từ
Hậu vệ.

Từ đồng nghĩa của ディフェンス
noun
ディフェンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディフェンス
アクチブディフェンス アクティブディフェンス アクチブ・ディフェンス アクティブ・ディフェンス
active defense, active defence
パックマン・ディフェンス パックマン・ディフェンス
chiến thuật phòng thủ pac-man
ゾーンディフェンス ゾーン・ディフェンス
zone defense