ディメンション
☆ Danh từ
Chiều không gian
数学
では3つの
ディメンション
が
空間
を
表
します。
Trong toán học, ba chiều biểu thị không gian.

Từ đồng nghĩa của ディメンション
noun
ディメンション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディメンション
ディメンションメンバ ディメンション・メンバ
thành viên thứ nguyên
ディメンションレベル ディメンション・レベル
mức kích thước
ファクトディメンション ファクト・ディメンション
kích thước thực tế