ディメンション
☆ Danh từ
Dimension

Từ đồng nghĩa của ディメンション
noun
ディメンション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディメンション
ディメンションメンバ ディメンション・メンバ
thành viên thứ nguyên
ファクトディメンション ファクト・ディメンション
kích thước thực tế
ディメンションレベル ディメンション・レベル
mức kích thước