デー
デイ ディ
☆ Noun or verb acting prenominally
Daytime
☆ Hậu tố
Day (as in holiday)

デイ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デイ
デー
デイ ディ
day (as in holiday)
デイ
ngày.
Các từ liên quan tới デイ
デイ・オーダー デイ・オーダー
lệnh trong ngày
アニュスデイ アニュス・デイ
Agnus Dei
オプスデイ オプス・デイ
Opus Dei (Roman Catholic organization)
デイベッド デーベッド デイ・ベッド デー・ベッド
day bed
ホワイトデー ホワイトデイ ホワイト・デー ホワイト・デイ
Valentine Trắng
デイパック デーパック デイ・パック デー・パック
day pack
デーホスピタル デイホスピタル デー・ホスピタル デイ・ホスピタル
day hospital
デイトレード デートレード デイ・トレード デー・トレード
giao dịch trong ngày (việc mua và bán cổ phiếu trong thời gian giao dịch của một ngày nhằm thu lợi nhuận)