デイケア
デーケア デイ・ケア デー・ケア
☆ Danh từ
Sự chăm sóc ban ngày
母
は
退院後
、
週
に
二回デイケア
に
通
っている。
Mẹ tôi đi đến trung tâm chăm sóc ban ngày hai lần một tuần sau khi xuất viện.

デイケア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デイケア
デイケアセンター デーケアセンター デイケア・センター デーケア・センター
trung tâm chăm sóc ban ngày