Các từ liên quan tới デイズ・オブ・サンダー
サンダー サンダー
sấm sét
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
Máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー入れ サンダーいれ
hộp đựng máy chà nhám
サンダー用ペーパー サンダーようペーパー
giấy cho máy chà nhám
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ