Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デサチュラーゼ
リノレオイルCoAデサチュラーゼ リノレオイルCoAデサチュラーゼ
linoleoyl-coa desaturase (một loại enzym)
ステアロイルCoA 9-デサチュラーゼ ステアロイルCoA 9-デサチュラーゼ
stearoyl-coa 9-desaturase (enzym)
脂肪酸デサチュラーゼ しぼうさんデサチュラーゼ
enzym khử sự bão hòa của axit béo