Các từ liên quan tới デザインパターン (ソフトウェア)
デザインパターン デザインパターン
mẫu thiết kế
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
コンピュータソフトウェア コンピューターソフトウェア コンピュータ・ソフトウェア コンピューター・ソフトウェア
phần mềm máy tính
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw
パブリックドメイン・ソフトウェア パブリックドメイン・ソフトウェア
phần mềm miền công cộng
フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウェア
phần mềm miễn phí
ドローイングソフトウェア ドローイング・ソフトウェア
phần mềm vẽ