デシ
(tiền tố, thường đi với các đơn vị đo lường) một phần mười
(tiền tố, thường đi với các đơn vị đo lường) đề xi
(tiền tố, thường đi với các đơn vị đo lường) đề xi (chỉ giá trị bằng một phần mười đơn vị đi kèm nó, ví dụ 1dm = 1/10m)
☆ Tiếp đầu ngữ
Đề xi.

デシ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デシ

Không có dữ liệu