デジタルデバイド
デジタルディバイド デジタル・デバイド デジタル・ディバイド
Thiết bị số
☆ Danh từ
Chênh lệch về trình độ, khả năng tiếp thu và sử dụng công nghệ thông tin

デジタルデバイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタルデバイド

Không có dữ liệu