Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デジタル土方
土方 どかた つちかた
nhân công xây dựng; thợ làm đất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
デジタル・デバイド デジタル・デバイド
thiết bị số
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
西方浄土 さいほうじょうど
tịnh độ tây phương (thiên đường phật giáo của a di đà)
北方領土 ほっぽうりょうど
vùng lãnh thổ phía bắc