デジャブ
デジャヴュ デジャビュ デジャウ ディジャブ ディジャヴ デジャ・ブ デジャ・ヴュ デジャ・ビュ デジャ・ウ ディジャ・ブ ディジャ・ヴ
☆ Danh từ
một cái gì đó đã thấy hoặc có kinh nghiệm

デジャブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジャブ

Không có dữ liệu