デスクワーク
デスク・ワーク
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bàn làm việc

Bảng chia động từ của デスクワーク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デスクワークする/デスク・ワークする |
Quá khứ (た) | デスクワークした |
Phủ định (未然) | デスクワークしない |
Lịch sự (丁寧) | デスクワークします |
te (て) | デスクワークして |
Khả năng (可能) | デスクワークできる |
Thụ động (受身) | デスクワークされる |
Sai khiến (使役) | デスクワークさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デスクワークすられる |
Điều kiện (条件) | デスクワークすれば |
Mệnh lệnh (命令) | デスクワークしろ |
Ý chí (意向) | デスクワークしよう |
Cấm chỉ(禁止) | デスクワークするな |
デスクワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスクワーク

Không có dữ liệu