デスティニー
デスティニー
☆ Danh từ
Định mệnh; số phận; vận mệnh
私
たちは
デスティニー
を
信
じています。
Chúng tôi tin vào số phận.

デスティニー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスティニー
マニフェストデスティニー マニフェスト・デスティニー
Manifest Destiny