デスマーチ
デスマーチ
Một dự án được những người tham gia tin rằng sẽ thất bại hoặc đòi hỏi một thời gian dài làm việc quá sức không bền vững
デスマーチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスマーチ

Không có dữ liệu