デスモグレイン2
デスモグレインツー
Desmoglein 2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen dsg2)
デスモグレイン2 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスモグレイン2
desmoglein (một họ protein cadherin ở thể liên kết, gồm các protein dsg1, dsg2, dsg3 và dsg4)
デスモグレイン1 デスモグレインワン
desmoglein 1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen dsg1)
デスモグレイン3 デスモグレインスリー
desmoglein 3 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen dsg3)
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
2パスエンコード 2パスエンコード
mã hóa 2 lần
アクアポリン2 アクアポリン2
aquaporin 2 (một loại protein)
インターロイキン2 インターロイキン2
interleukin 2
2-プロパノール 2-プロパノール
rượu isopropyl (tên iupac propan-2-ol; thường được gọi là isopropanol hoặc 2-propanol)