Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デス・トランス
death
máy biến áp
máy biến thế; máy biến áp
デスマスク デス・マスク
death mask
サドンデス サドン・デス
(thể thao hoặc trò chơi) cái chết đột ngột
デスヴォイス デス・ヴォイス
death growl, death metal vocals
デスエデュケーション デス・エデュケーション
death education
デスマッチ デス・マッチ
fight to the finish, desperate struggle, life-and-death struggle