Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デス・リベンジ
リベンジ リヴェンジ
Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
リベンジポルノ リベンジ・ポルノ
revenge porn
death
デス声 デスごえ
death growl, death metal vocals
デスマッチ デス・マッチ
fight to the finish, desperate struggle, life-and-death struggle
サドンデス サドン・デス
(thể thao hoặc trò chơi) cái chết đột ngột
デスマスク デス・マスク
death mask
デスヴォイス デス・ヴォイス
death growl, death metal vocals