デッキ
デッキ
☆ Danh từ
Boong tàu
Đầu máy (video, VCD...)
ビデオ
〜
Đầu video .

Từ đồng nghĩa của デッキ
noun
デッキ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デッキ
デッキ
デッキ
boong tàu
デッキ
ván, giá, sàn
デッキ
デッキ
boong tàu
デッキ
ván, giá, sàn