Các từ liên quan tới デッドゾーン (エコロジー)
エコロジー エコロジ
sinh thái học; sinh thái
ソーシャルエコロジー ソーシャル・エコロジー
social ecology
ヒューマンエコロジー ヒューマン・エコロジー
human ecology
ディープエコロジー ディープ・エコロジー
deep ecology
エコロジー神学 エコロジーしんがく
lý thuyết kinh tế
エコロジー運動 エコロジーうんどう
sự chuyển động sinh thái