デバイスドライバ
デバイス・ドライバ
Trình điều khiển thiết bị
☆ Danh từ
Chương trình điều khiển thiết bị
Driver thiết bị

デバイス・ドライバ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デバイス・ドライバ
デバイスドライバ
デバイス・ドライバ
chương trình điều khiển thiết bị
デバイス・ドライバ
デバイス・ドライバ
trình điều khiển thiết bị
Các từ liên quan tới デバイス・ドライバ
デバイス デバイス
chi tiết trong đồ điện tử....
ODBCドライバ ODBCドライバ
trình điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu mở (odbc driver)
ポインティング・デバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
レガシー・デバイス レガシー・デバイス
thiết bị kế thừa
装置ドライバ そうちドライバ
driver thiết bị
デバイス名 デバイスめい
tên thiết bị
ウォッチドッグドライバ ウォッチドッグ・ドライバ
đồng hồ báo hiệu
ドライバスタック ドライバ・スタック
ngăn xếp trình điều khiển