デバッグ
Gỡ lỗi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỉnh lỗi, gỡ rối

Bảng chia động từ của デバッグ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デバッグする |
Quá khứ (た) | デバッグした |
Phủ định (未然) | デバッグしない |
Lịch sự (丁寧) | デバッグします |
te (て) | デバッグして |
Khả năng (可能) | デバッグできる |
Thụ động (受身) | デバッグされる |
Sai khiến (使役) | デバッグさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デバッグすられる |
Điều kiện (条件) | デバッグすれば |
Mệnh lệnh (命令) | デバッグしろ |
Ý chí (意向) | デバッグしよう |
Cấm chỉ(禁止) | デバッグするな |