Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デパートメントH
デパートメント デパートメント
bộ phận
デパートメントストア デパートメント・ストア
department store
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
カテプシンH カテプシンエッチ
Cathepsin H (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSH)
H鋼型 Hこうかた
thép hình H
H反射 エイチはんしゃ
phản xạ H