Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デビッド・ナット
高ナット(長ナット) たかナット(ちょうナット)
đai ốc cao (đai ốc dài)
đai ốc
đinh khuy
ナットオイル ナット・オイル
nut oil
薄ナット うすナット
đai ốc hãm
蝶ナット ちょうナット
đai ốc đầu khía nhám
đai ốc
キャスターアクセサリー用ナット キャスターアクセサリーようナット
đai ốc cho phụ kiện bánh xe đẩy