Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デビルズ・ダイス
パンチャーポンチ/ダイス パンチャーポンチ/ダイス
Dao cắt lỗ/dao cắt khuôn
ポンチ/ダイス ポンチ/ダイス
Punch/die
デビルズフードケーキ デビルズ・フード・ケーキ
bánh Devil's Food (bánh sô-cô-la mềm, ẩm với hương vị đậm đà, thường có lớp kem phủ ngọt)
xúc xắc
ダイス回し ダイスまわし
diestock, die handle
ポンチングマシン用ダイス ポンチングマシンようダイス
khuôn đột dùng cho máy đột
ポンチング(パンチャー)用ポンチ/ダイス ポンチング(パンチャー)ようポンチ/ダイス
Đục / khuôn đục dùng cho máy đục (puncher).