Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デビルド・エッグ
エッグ エッグ
trứng
エッグベネディクト エッグ・ベネディクト
eggs Benedict
ハムエッグ ハム・エッグ
món giăm bông trứng.
イースターエッグ イースター・エッグ
easter egg
ボイルドエッグ ボイルド・エッグ
trứng luộc
ベーコンエッグ ベーコン・エッグ
Thịt xông khói và trứng (bacon and egg)
エッグチェア エッグ・チェア
ghế trứng; ghế hình trứng
スコッチエッグ スコッチ・エッグ
trứng lòng đào bọc thịt chiên xù; trứng Scotch