デブる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To grow fat, to become fat

Bảng chia động từ của デブる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デブる |
Quá khứ (た) | デブった |
Phủ định (未然) | デブらない |
Lịch sự (丁寧) | デブります |
te (て) | デブって |
Khả năng (可能) | デブれる |
Thụ động (受身) | デブられる |
Sai khiến (使役) | デブらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デブられる |
Điều kiện (条件) | デブれば |
Mệnh lệnh (命令) | デブれ |
Ý chí (意向) | デブろう |
Cấm chỉ(禁止) | デブるな |
デブる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デブる
デブ でぶ
béo; mập mạp; béo ú.
người mũm mĩm; người mập mạp; tên mập; tên béo.
でぶ専 でぶせん デブせん デブセン
chubby-chasing (fat fetishism), chubby-chaser
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút